Trang chủMGX • NASDAQ
add
Metagenomi Inc
2,85 $
Sau giờ giao dịch:(0,70%)-0,020
2,83 $
Đóng cửa: 30 thg 1, 18:48:30 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,65 $
Mức chênh lệch một ngày
2,61 $ - 2,89 $
Phạm vi một năm
1,62 $ - 12,74 $
Giá trị vốn hóa thị trường
106,66 Tr USD
Số lượng trung bình
1,85 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,51 Tr | -6,87% |
Chi phí hoạt động | 7,64 Tr | -3,53% |
Thu nhập ròng | -18,77 Tr | 5,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -163,04 | -1,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,51 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -21,02 Tr | 1,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 274,59 Tr | -6,26% |
Tổng tài sản | 358,35 Tr | -7,27% |
Tổng nợ | 102,58 Tr | -33,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 255,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,77 Tr | 5,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -26,64 Tr | -12,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,93 Tr | -111,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -492,00 N | 74,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -36,06 Tr | -171,77% |
Dòng tiền tự do | -17,07 Tr | -87,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
207