Trang chủMGX • NASDAQ
add
Metagenomi Inc
1,67 $
Trước giờ mở cửa:(1,69%)+0,028
1,70 $
Đóng cửa: 7 thg 7, 00:30:41 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,61 $
Mức chênh lệch một ngày
1,62 $ - 1,69 $
Phạm vi một năm
1,23 $ - 5,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
62,43 Tr USD
Số lượng trung bình
536,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,13 Tr | -63,02% |
Chi phí hoạt động | 6,80 Tr | -22,25% |
Thu nhập ròng | -25,04 Tr | 0,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -606,71 | -169,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,68 | 67,29% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -26,46 Tr | 4,67% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 225,97 Tr | -30,98% |
Tổng tài sản | 297,87 Tr | -28,29% |
Tổng nợ | 85,21 Tr | -39,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 212,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -25,04 Tr | 0,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -22,84 Tr | 23,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 24,73 Tr | 126,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -77,00 N | -100,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,81 Tr | 104,75% |
Dòng tiền tự do | -8,39 Tr | 35,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
176