Trang chủMGY • NYSE
add
Magnolia Oil & Gas Corp
23,36 $
Trước giờ mở cửa:(0,00%)0,00
23,36 $
Đóng cửa: 22 thg 8, 00:09:40 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
23,16 $
Mức chênh lệch một ngày
22,99 $ - 23,50 $
Phạm vi một năm
19,09 $ - 29,02 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,46 T USD
Số lượng trung bình
2,37 Tr
Tỷ số P/E
12,17
Tỷ lệ cổ tức
2,57%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 318,98 Tr | -5,27% |
Chi phí hoạt động | 151,09 Tr | 1,02% |
Thu nhập ròng | 78,12 Tr | -18,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,49 | -13,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,42 | -18,37% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 216,46 Tr | -10,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 251,76 Tr | -8,68% |
Tổng tài sản | 2,86 T | 0,63% |
Tổng nợ | 862,30 Tr | -6,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 185,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 78,12 Tr | -18,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 198,70 Tr | -26,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -116,50 Tr | 55,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -78,00 Tr | 41,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,20 Tr | 103,40% |
Dòng tiền tự do | 58,03 Tr | -45,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
252