Trang chủMGY • NYSE
add
Magnolia Oil & Gas Corp
24,50 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
24,50 $
Đóng cửa: 30 thg 1, 16:01:51 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
24,80 $
Mức chênh lệch một ngày
24,33 $ - 24,97 $
Phạm vi một năm
19,53 $ - 29,02 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,82 T USD
Số lượng trung bình
2,08 Tr
Tỷ số P/E
12,05
Tỷ lệ cổ tức
2,12%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 333,14 Tr | 5,53% |
Chi phí hoạt động | 149,00 Tr | 22,78% |
Thu nhập ròng | 99,78 Tr | -2,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,95 | -7,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,53 | -1,11% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 238,10 Tr | 3,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 276,14 Tr | -55,35% |
Tổng tài sản | 2,81 T | 5,97% |
Tổng nợ | 850,38 Tr | 5,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 191,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 99,78 Tr | -2,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 217,89 Tr | 16,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -129,57 Tr | 20,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -87,87 Tr | -5,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 456,00 N | 100,78% |
Dòng tiền tự do | 51,47 Tr | 36,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
247