Trang chủMGY • NYSE
add
Magnolia Oil & Gas Corp
20,51 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
20,51 $
Đóng cửa: 5 thg 5, 16:47:01 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
21,29 $
Mức chênh lệch một ngày
20,50 $ - 20,99 $
Phạm vi một năm
19,09 $ - 29,02 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,98 T USD
Số lượng trung bình
3,64 Tr
Tỷ số P/E
10,16
Tỷ lệ cổ tức
2,93%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 350,30 Tr | 9,67% |
Chi phí hoạt động | 152,45 Tr | 8,76% |
Thu nhập ròng | 102,93 Tr | 20,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,38 | 10,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,52 | -5,27% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 243,23 Tr | 8,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 247,56 Tr | -38,00% |
Tổng tài sản | 2,87 T | 2,16% |
Tổng nợ | 879,29 Tr | -3,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 186,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 102,93 Tr | 20,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 224,49 Tr | 6,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -146,07 Tr | -14,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -90,91 Tr | -6,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,49 Tr | -592,41% |
Dòng tiền tự do | 64,60 Tr | -22,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
252