Trang chủMGYOY • OTCMKTS
add
MOL
Giá đóng cửa hôm trước
3,38 $
Mức chênh lệch một ngày
3,31 $ - 3,35 $
Phạm vi một năm
3,28 $ - 4,67 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,56 T USD
Số lượng trung bình
70,53 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HUF) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,46 NT | -4,04% |
Chi phí hoạt động | 331,31 T | -21,37% |
Thu nhập ròng | 115,46 T | -34,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,69 | -32,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 298,13 T | -19,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HUF) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 302,60 T | -37,14% |
Tổng tài sản | 7,94 NT | -0,79% |
Tổng nợ | 3,45 NT | -9,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,49 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 744,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HUF) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 115,46 T | -34,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 265,28 T | 19,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -133,08 T | -119,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -142,51 T | 47,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,90 T | 63,58% |
Dòng tiền tự do | 249,68 T | 189,54% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 10, 1991
Trang web
Nhân viên
25.480