Trang chủMGYR • NASDAQ
add
Magyar Bancorp Inc
Giá đóng cửa hôm trước
13,78 $
Mức chênh lệch một ngày
13,88 $ - 14,50 $
Phạm vi một năm
10,66 $ - 14,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
91,43 Tr USD
Số lượng trung bình
2,58 N
Tỷ số P/E
10,83
Tỷ lệ cổ tức
1,70%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,30 Tr | 12,57% |
Chi phí hoạt động | 5,30 Tr | 7,83% |
Thu nhập ròng | 2,08 Tr | 26,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,12 | 12,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 27,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 60,04 Tr | 13,12% |
Tổng tài sản | 1,01 T | 10,00% |
Tổng nợ | 896,73 Tr | 10,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 111,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,08 Tr | 26,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,91 Tr | -9,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,72 Tr | 24,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 53,74 Tr | 702,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 32,94 Tr | 253,80% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1922
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
96