Trang chủMGYR • NASDAQ
add
Magyar Bancorp Inc
Giá đóng cửa hôm trước
13,60 $
Mức chênh lệch một ngày
13,81 $ - 14,00 $
Phạm vi một năm
9,66 $ - 14,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
87,98 Tr USD
Số lượng trung bình
4,34 N
Tỷ số P/E
11,38
Tỷ lệ cổ tức
1,43%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,34 Tr | 18,46% |
Chi phí hoạt động | 5,21 Tr | 5,06% |
Thu nhập ròng | 2,54 Tr | 16,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,20 | -1,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 38,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 951,92 Tr | 4,92% |
Tổng nợ | 841,37 Tr | 4,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 110,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,54 Tr | 16,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1922
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
93