Trang chủMGYR • NASDAQ
add
Magyar Bancorp Inc
Giá đóng cửa hôm trước
16,67 $
Mức chênh lệch một ngày
16,02 $ - 19,04 $
Phạm vi một năm
11,24 $ - 19,04 $
Giá trị vốn hóa thị trường
107,48 Tr USD
Số lượng trung bình
8,75 N
Tỷ số P/E
11,56
Tỷ lệ cổ tức
1,44%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,17 Tr | 21,82% |
Chi phí hoạt động | 5,28 Tr | 5,62% |
Thu nhập ròng | 2,68 Tr | 41,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,22 | 16,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 29,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 73,89 Tr | 42,10% |
Tổng tài sản | 1,02 T | 10,05% |
Tổng nợ | 907,57 Tr | 10,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 114,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,68 Tr | 41,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,38 Tr | 330,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 616,00 N | 104,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,42 Tr | 0,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,41 Tr | 1.377,57% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1922
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
96