Trang chủMHB • JSE
add
Mahube Infrastructure Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
439,00 ZAC
Phạm vi một năm
400,00 ZAC - 600,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
242,11 Tr ZAR
Số lượng trung bình
5,86 N
Tỷ số P/E
4,58
Tỷ lệ cổ tức
12,53%
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ZAR) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,06 Tr | 9,78% |
Thu nhập ròng | 13,26 Tr | 158,15% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,06 Tr | -10,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ZAR) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,80 Tr | 135,01% |
Tổng tài sản | 581,41 Tr | 6,22% |
Tổng nợ | 1,44 Tr | 50,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 579,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ZAR) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,26 Tr | 158,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,01 Tr | 710,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 624,81 N | 210.272,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,65 Tr | 22,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,02 Tr | 91,13% |
Dòng tiền tự do | -2,55 Tr | -14,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web