Trang chủMHB • JSE
add
Mahube Infrastructure Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
380,00 ZAC
Mức chênh lệch một ngày
384,00 ZAC - 384,00 ZAC
Phạm vi một năm
360,00 ZAC - 500,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
211,78 Tr ZAR
Số lượng trung bình
11,07 N
Tỷ số P/E
3,32
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ZAR) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,83 Tr | 9,82% |
Thu nhập ròng | 18,63 Tr | 41,45% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,83 Tr | -9,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ZAR) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,26 Tr | 93,68% |
Tổng tài sản | 606,85 Tr | 5,83% |
Tổng nợ | 637,00 N | -0,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 606,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ZAR) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,63 Tr | 41,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,96 Tr | 610,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 778,00 N | -31,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,52 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,23 Tr | 76,09% |
Dòng tiền tự do | -2,39 Tr | -9,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web