Trang chủMHC.U • TSE
add
Flagship Communities Real Est Invst Trst
Giá đóng cửa hôm trước
15,00 $
Mức chênh lệch một ngày
15,08 $ - 15,32 $
Phạm vi một năm
13,02 $ - 17,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
297,24 Tr USD
Số lượng trung bình
31,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,23 Tr | 22,17% |
Chi phí hoạt động | 2,32 Tr | 3,07% |
Thu nhập ròng | 43,46 Tr | 103,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 204,67 | 66,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,86 Tr | 25,81% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,89 Tr | 138,40% |
Tổng tài sản | 1,05 T | 23,88% |
Tổng nợ | 510,06 Tr | 16,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 542,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 43,46 Tr | 103,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,42 Tr | 39,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -106,11 Tr | -295,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 88,71 Tr | 4.955,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,98 Tr | 79,10% |
Dòng tiền tự do | 4,96 Tr | 37,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
200