Trang chủMHCUF • OTCMKTS
add
Flagship Communities Real Est Invst Trst
Giá đóng cửa hôm trước
16,98 $
Phạm vi một năm
13,13 $ - 17,59 $
Giá trị vốn hóa thị trường
323,04 Tr USD
Số lượng trung bình
3,14 N
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,75 Tr | 26,59% |
Chi phí hoạt động | 2,63 Tr | -1,42% |
Thu nhập ròng | 25,15 Tr | 1.790,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 105,90 | 1.435,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,44 Tr | 36,01% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,26 Tr | -7,04% |
Tổng tài sản | 1,11 T | 22,92% |
Tổng nợ | 523,84 Tr | 12,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 585,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,15 Tr | 1.790,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,91 Tr | 16,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,50 Tr | -85,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,36 Tr | -80,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,94 Tr | -308,30% |
Dòng tiền tự do | 4,16 Tr | -1,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
200