Trang chủMHCUF • OTCMKTS
add
Flagship Communities Real Est Invst Trst
Giá đóng cửa hôm trước
14,89 $
Mức chênh lệch một ngày
14,90 $ - 15,04 $
Phạm vi một năm
13,13 $ - 17,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
286,93 Tr USD
Số lượng trung bình
6,39 N
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
.INX
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,23 Tr | 27,95% |
Chi phí hoạt động | 2,95 Tr | 24,75% |
Thu nhập ròng | 23,79 Tr | -17,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 102,41 | -35,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,27 Tr | 28,30% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,20 Tr | 89,21% |
Tổng tài sản | 1,09 T | 21,61% |
Tổng nợ | 525,92 Tr | 15,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 563,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,79 Tr | -17,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,60 Tr | 69,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,68 Tr | -5,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,61 Tr | -169,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,69 Tr | -2.960,64% |
Dòng tiền tự do | 7,96 Tr | 121,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
200