Trang chủMHGU • OTCMKTS
add
Meritage Hospitality Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
13,00 $
Phạm vi một năm
10,91 $ - 17,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
85,90 Tr USD
Số lượng trung bình
328,00
Tỷ số P/E
14,20
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 668,80 Tr | -0,55% |
Chi phí hoạt động | 120,86 Tr | 2,32% |
Thu nhập ròng | 7,80 Tr | 27,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,17 | 28,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,75 | 33,93% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,56 Tr | -10,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,85 Tr | 7,28% |
Tổng tài sản | 810,16 Tr | -0,83% |
Tổng nợ | 681,35 Tr | -1,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 128,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,80 Tr | 27,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,12 Tr | 101,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,24 Tr | 56,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,53 Tr | -77,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,42 Tr | 108,88% |
Dòng tiền tự do | -13,22 Tr | 61,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
2.700