Trang chủMHGU • OTCMKTS
add
Meritage Hospitality Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
15,32 $
Mức chênh lệch một ngày
15,45 $ - 15,45 $
Phạm vi một năm
14,46 $ - 19,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
102,09 Tr USD
Số lượng trung bình
732,00
Tỷ số P/E
20,80
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 672,49 Tr | 7,42% |
Chi phí hoạt động | 118,12 Tr | 5,45% |
Thu nhập ròng | 6,14 Tr | -27,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,91 | -33,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,56 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,35 Tr | 15,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,43 Tr | -45,06% |
Tổng tài sản | 816,90 Tr | 3,23% |
Tổng nợ | 694,86 Tr | 3,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 122,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,14 Tr | -27,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,46 Tr | -55,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -74,83 Tr | 10,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 47,44 Tr | 10,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,94 Tr | -9,32% |
Dòng tiền tự do | -34,39 Tr | 14,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
7.400