Trang chủMHI • ASX
add
Merchant House International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 $
Mức chênh lệch một ngày
0,15 $ - 0,15 $
Phạm vi một năm
0,031 $ - 0,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,14 Tr AUD
Số lượng trung bình
10,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,62 Tr | 44,91% |
Chi phí hoạt động | 1,48 Tr | -7,75% |
Thu nhập ròng | -973,50 N | 73,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -59,98 | 81,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,21 Tr | -1,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,65 Tr | -12,09% |
Tổng tài sản | 33,55 Tr | -18,17% |
Tổng nợ | 5,24 Tr | -15,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 94,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -973,50 N | 73,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -752,50 N | 59,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,52 Tr | 70,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -34,50 N | 96,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,93 Tr | 225,41% |
Dòng tiền tự do | -492,50 N | 4,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
1.004