Trang chủMHI • CVE
add
Mineral Hill Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 $
Mức chênh lệch một ngày
0,040 $ - 0,040 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
850,50 N CAD
Số lượng trung bình
20,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,41 N | -67,14% |
Thu nhập ròng | -7,21 N | 65,45% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,59 N | -66,71% |
Tổng tài sản | 146,55 N | -22,80% |
Tổng nợ | 144,56 N | -3,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,99 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -197,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,21 N | 65,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,16 N | 78,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,16 N | 78,20% |
Dòng tiền tự do | -996,00 | 91,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web