Trang chủMHJ • ASX
add
Michael Hill International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,50 $
Mức chênh lệch một ngày
0,51 $ - 0,51 $
Phạm vi một năm
0,39 $ - 0,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
196,22 Tr AUD
Số lượng trung bình
60,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 141,96 Tr | 6,08% |
Chi phí hoạt động | 90,42 Tr | 8,69% |
Thu nhập ròng | -7,94 Tr | -560,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,59 | -521,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,16 Tr | -176,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,17 Tr | -3,32% |
Tổng tài sản | 545,24 Tr | -0,23% |
Tổng nợ | 378,36 Tr | 5,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 166,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 384,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,94 Tr | -560,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,87 Tr | -51,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,22 Tr | 84,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,88 Tr | 70,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,30 Tr | 95,50% |
Dòng tiền tự do | 8,24 Tr | 31,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
2.459