Trang chủMHK • ASX
add
METAL HAWK Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,30 $
Mức chênh lệch một ngày
0,29 $ - 0,32 $
Phạm vi một năm
0,043 $ - 0,34 $
Giá trị vốn hóa thị trường
33,51 Tr AUD
Số lượng trung bình
330,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 957,24 N | 111,55% |
Thu nhập ròng | -1,07 Tr | -145,29% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 65,83 N | 130,84% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,15 Tr | 130,37% |
Tổng tài sản | 10,18 Tr | 11,91% |
Tổng nợ | 117,19 N | -57,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,07 Tr | -145,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -224,50 N | -70,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -524,05 N | -281,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,79 N | 157,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -742,76 N | -166,41% |
Dòng tiền tự do | -58,42 N | 76,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web