Trang chủMHKI • IDX
add
Multi Hanna Kreasindo Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
131,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
127,00 Rp - 135,00 Rp
Phạm vi một năm
82,00 Rp - 155,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
480,00 T IDR
Số lượng trung bình
2,10 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,68%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 48,61 T | 45,35% |
Chi phí hoạt động | 12,59 T | 19,13% |
Thu nhập ròng | 10,86 T | 183,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,35 | 95,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,92 T | 102,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 123,08 T | 274,29% |
Tổng tài sản | 488,23 T | — |
Tổng nợ | 25,85 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 462,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,75 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,86 T | 183,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 79,23 T | 186,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -105,17 T | -203,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,99 T | 200,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,95 T | -335,04% |
Dòng tiền tự do | -123,66 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
19