Trang chủMHKI • IDX
add
Multi Hanna Kreasindo Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
107,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
105,00 Rp - 107,00 Rp
Phạm vi một năm
92,00 Rp - 585,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
408,62 T IDR
Số lượng trung bình
14,28 Tr
Tỷ số P/E
14,34
Tỷ lệ cổ tức
0,71%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,27 T | 10,50% |
Chi phí hoạt động | 9,70 T | 24,25% |
Thu nhập ròng | 8,73 T | 703,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,66 | 646,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,11 T | -3,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 120,33 T | 196,74% |
Tổng tài sản | 463,40 T | 41,80% |
Tổng nợ | 20,27 T | -16,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 443,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,73 T | 703,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,53 T | 9,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -41,32 T | -393,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -28,04 T | -1.300,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -47,84 T | -614,57% |
Dòng tiền tự do | -57,41 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
19