Trang chủMHKI • IDX
add
Multi Hanna Kreasindo Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
117,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
115,00 Rp - 120,00 Rp
Phạm vi một năm
82,00 Rp - 246,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
442,50 T IDR
Số lượng trung bình
2,97 Tr
Tỷ số P/E
13,74
Tỷ lệ cổ tức
0,64%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 48,61 T | 24,82% |
Chi phí hoạt động | 12,99 T | 18,12% |
Thu nhập ròng | 10,86 T | 57,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,35 | 26,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,87 T | 38,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 123,08 T | -26,81% |
Tổng tài sản | 488,23 T | 1,46% |
Tổng nợ | 25,85 T | -41,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 462,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,01 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,86 T | 57,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 79,23 T | 436,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -105,17 T | -390,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,99 T | -86,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,95 T | -123,58% |
Dòng tiền tự do | -126,28 T | -180,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
19