Trang chủMHLA • NYSE
add
Maiden 6.625 Notes Exp 2046
Giá đóng cửa hôm trước
14,89 $
Phạm vi một năm
12,25 $ - 17,93 $
Giá trị vốn hóa thị trường
193,24 Tr USD
Số lượng trung bình
2,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,46 Tr | 250,18% |
Chi phí hoạt động | 5,11 Tr | -11,56% |
Thu nhập ròng | 324,27 N | 107,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,94 | 102,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 8,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,29 Tr | -22,81% |
Tổng tài sản | 4,70 Tr | -20,16% |
Tổng nợ | 904,54 N | -63,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 324,27 N | 107,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,27 Tr | 49,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,27 Tr | 49,03% |
Dòng tiền tự do | -1,37 Tr | — |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
42