Trang chủMHO • NYSE
add
M/I Homes Inc
114,83 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
114,83 $
Đóng cửa: 13 thg 3, 16:01:04 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
117,24 $
Mức chênh lệch một ngày
114,55 $ - 118,63 $
Phạm vi một năm
109,92 $ - 176,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,12 T USD
Số lượng trung bình
330,51 N
Tỷ số P/E
5,83
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,21 T | 23,92% |
Chi phí hoạt động | 132,83 Tr | 15,97% |
Thu nhập ròng | 133,47 Tr | 26,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,07 | 2,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 4,71 | 28,69% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 164,27 Tr | 25,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 822,00 Tr | 11,65% |
Tổng tài sản | 4,55 T | 13,11% |
Tổng nợ | 1,61 T | 6,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 133,47 Tr | 26,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 104,40 Tr | 90,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,86 Tr | -119,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,11 Tr | 113,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 101,65 Tr | 3.048,09% |
Dòng tiền tự do | 87,80 Tr | 435,82% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1976
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.760