Trang chủMHO • NYSE
add
M/I Homes Inc
Giá đóng cửa hôm trước
129,56 $
Mức chênh lệch một ngày
130,09 $ - 134,32 $
Phạm vi một năm
100,22 $ - 176,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,54 T USD
Số lượng trung bình
314,62 N
Tỷ số P/E
7,37
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,16 T | 4,76% |
Chi phí hoạt động | 116,99 Tr | 6,74% |
Thu nhập ròng | 121,24 Tr | -17,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,43 | -21,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 4,42 | -13,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 156,72 Tr | -16,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 806,38 Tr | -3,86% |
Tổng tài sản | 4,74 T | 9,22% |
Tổng nợ | 1,66 T | 3,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 121,24 Tr | -17,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 37,76 Tr | 37,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,32 Tr | -18,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,42 Tr | 97,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 24,02 Tr | 173,45% |
Dòng tiền tự do | 44,76 Tr | 1.084,47% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1976
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.760