Trang chủMHO • NYSE
add
M/I Homes Inc
105,57 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
105,57 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:01:19 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
107,22 $
Mức chênh lệch một ngày
104,76 $ - 106,91 $
Phạm vi một năm
100,22 $ - 176,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,83 T USD
Số lượng trung bình
269,77 N
Tỷ số P/E
5,58
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 976,09 Tr | -6,75% |
Chi phí hoạt động | 111,86 Tr | 1,67% |
Thu nhập ròng | 111,24 Tr | -19,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,40 | -13,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,98 | -16,74% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 144,79 Tr | -16,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 776,18 Tr | -11,04% |
Tổng tài sản | 4,59 T | 8,86% |
Tổng nợ | 1,58 T | 0,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 111,24 Tr | -19,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1976
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.760