Trang chủMHRGY • IST
add
Mhr Gayrimenkul Yatirim Ortakligi AS
Giá đóng cửa hôm trước
5,37 ₺
Mức chênh lệch một ngày
4,96 ₺ - 5,48 ₺
Phạm vi một năm
3,91 ₺ - 5,71 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
4,31 T TRY
Số lượng trung bình
4,33 Tr
Tỷ số P/E
73,42
Tỷ lệ cổ tức
0,96%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 71,82 Tr | 26,22% |
Chi phí hoạt động | 25,02 Tr | 100,97% |
Thu nhập ròng | -29,50 Tr | -2.115,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -41,07 | -1.698,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 43,13 Tr | 6,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 120,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,77 T | 39,07% |
Tổng tài sản | 7,72 T | 47,38% |
Tổng nợ | 1,18 T | 4.992,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 827,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -29,50 Tr | -2.115,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -55,07 Tr | -766,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,33 Tr | 41,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,53 Tr | 14.458,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -113,78 Tr | -1.006,44% |
Dòng tiền tự do | -54,70 Tr | -333,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
15