Trang chủMHUA • NASDAQ
add
Meihua International Medical Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,70 $
Mức chênh lệch một ngày
0,69 $ - 0,75 $
Phạm vi một năm
0,43 $ - 2,78 $
Giá trị vốn hóa thị trường
20,20 Tr USD
Số lượng trung bình
902,25 N
Tỷ số P/E
2,09
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,67 Tr | -5,91% |
Chi phí hoạt động | 4,62 Tr | 15,20% |
Thu nhập ròng | 2,36 Tr | -33,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,40 | -29,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,09 Tr | -34,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,49 Tr | 3,52% |
Tổng tài sản | 179,16 Tr | 10,18% |
Tổng nợ | 29,59 Tr | 27,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 149,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,36 Tr | -33,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 507,90 N | 118,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,71 Tr | -40,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,07 Tr | 750,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 781,88 N | 117,62% |
Dòng tiền tự do | 1,94 Tr | 194,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
617