Trang chủMI6 • ASX
add
Minerals 260 Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,13 $ - 0,13 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
28,24 Tr AUD
Số lượng trung bình
163,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,64 Tr | -67,71% |
Thu nhập ròng | -1,52 Tr | 68,58% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,60 Tr | 68,52% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,10 Tr | -34,98% |
Tổng tài sản | 12,05 Tr | -31,26% |
Tổng nợ | 1,18 Tr | 29,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 234,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -34,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -35,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,52 Tr | 68,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,24 Tr | 31,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,11 N | 93,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,75 N | 20,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,27 Tr | 37,34% |
Dòng tiền tự do | -808,95 N | 75,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web