Trang chủMI • NYSEAMERICAN
add
Nft Ltd
3,28 $
Sau giờ giao dịch:(1,68%)-0,055
3,23 $
Đóng cửa: 22 thg 11, 19:59:33 GMT-5 · USD · NYSEAMERICAN · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,18 $
Mức chênh lệch một ngày
3,01 $ - 3,38 $
Phạm vi một năm
2,05 $ - 16,72 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,38 Tr USD
Số lượng trung bình
63,01 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 197,48 N | -65,64% |
Chi phí hoạt động | 404,09 N | -44,57% |
Thu nhập ròng | 3,14 Tr | -53,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,59 N | 34,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 0,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 81,63 Tr | 28,26% |
Tổng tài sản | 86,80 Tr | 25,62% |
Tổng nợ | 12,04 Tr | 21,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 74,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,14 Tr | -53,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -979,84 N | 52,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,95 Tr | 3.550,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,97 Tr | 676,74% |
Dòng tiền tự do | -159,14 N | 98,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
27