Trang chủMIA • TLV
add
Mia Dynamics Motors Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
75,20 ILA
Mức chênh lệch một ngày
72,20 ILA - 78,00 ILA
Phạm vi một năm
19,10 ILA - 119,40 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
163,23 Tr ILS
Số lượng trung bình
352,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,24 Tr | 268,38% |
Chi phí hoạt động | 2,38 Tr | 43,88% |
Thu nhập ròng | 907,50 N | 204,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,54 | 128,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 773,50 N | 194,56% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 691,00 N | -51,17% |
Tổng tài sản | 2,78 Tr | -29,18% |
Tổng nợ | 2,80 Tr | -25,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -17,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 200,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 69,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 147,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 907,50 N | 204,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -288,50 N | 55,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -204,00 N | -126,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -493,00 N | -526,84% |
Dòng tiền tự do | 551,75 N | 180,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
12