Trang chủMIATK • IST
add
Mia Teknoloji AS
Giá đóng cửa hôm trước
35,22 ₺
Mức chênh lệch một ngày
34,04 ₺ - 35,76 ₺
Phạm vi một năm
30,92 ₺ - 69,65 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
16,84 T TRY
Số lượng trung bình
27,29 Tr
Tỷ số P/E
17,64
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 830,75 Tr | 40,57% |
Chi phí hoạt động | 19,40 Tr | -45,97% |
Thu nhập ròng | 1,43 T | 294,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 172,24 | 180,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 294,05 Tr | 27,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 852,83 Tr | 203,37% |
Tổng tài sản | 6,36 T | 102,57% |
Tổng nợ | 1,53 T | 155,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 494,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,43 T | 294,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 266,94 Tr | -37,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -193,84 Tr | 50,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 109,30 Tr | 228,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 188,29 Tr | 342,46% |
Dòng tiền tự do | -202,48 Tr | 45,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
158