Trang chủMIATK • IST
add
Mia Teknoloji AS
Giá đóng cửa hôm trước
28,02 ₺
Mức chênh lệch một ngày
27,26 ₺ - 28,28 ₺
Phạm vi một năm
26,78 ₺ - 69,65 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
13,72 T TRY
Số lượng trung bình
9,48 Tr
Tỷ số P/E
9,96
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 505,49 Tr | -61,26% |
Chi phí hoạt động | 32,15 Tr | 26,71% |
Thu nhập ròng | 29,92 Tr | -96,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,92 | -91,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 212,79 Tr | -81,80% |
Thuế suất hiệu dụng | -359,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 811,56 Tr | 99,66% |
Tổng tài sản | 6,81 T | 103,75% |
Tổng nợ | 1,55 T | 141,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 494,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,92 Tr | -96,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -104,47 Tr | -124,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -95,65 Tr | 32,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 167,48 Tr | 1.113,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -127,09 Tr | -150,44% |
Dòng tiền tự do | -460,75 Tr | -291,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
145