Trang chủMIATK • IST
add
Mia Teknoloji AS
Giá đóng cửa hôm trước
43,00 ₺
Mức chênh lệch một ngày
42,40 ₺ - 43,44 ₺
Phạm vi một năm
26,70 ₺ - 84,40 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
21,31 T TRY
Số lượng trung bình
13,79 Tr
Tỷ số P/E
22,32
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 303,73 Tr | -44,72% |
Chi phí hoạt động | -27,09 Tr | -293,14% |
Thu nhập ròng | 87,11 Tr | -43,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,68 | 2,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 204,82 Tr | -44,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 647,95 Tr | 189,85% |
Tổng tài sản | 4,27 T | 199,45% |
Tổng nợ | 1,02 T | 184,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 494,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 87,11 Tr | -43,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 246,15 Tr | 188,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -102,34 Tr | 41,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 54,81 Tr | -75,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 104,56 Tr | -25,14% |
Dòng tiền tự do | 146,83 Tr | 225,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
155