Trang chủMIB • FRA
add
Mitsubishi Logistics Corp
Giá đóng cửa hôm trước
6,85 €
Phạm vi một năm
5,20 € - 7,45 €
Giá trị vốn hóa thị trường
458,07 T JPY
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 69,82 T | 12,52% |
Chi phí hoạt động | 4,76 T | 30,20% |
Thu nhập ròng | 9,54 T | 199,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,67 | 165,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,87 T | 17,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 63,39 T | 3,89% |
Tổng tài sản | 626,06 T | -7,82% |
Tổng nợ | 246,78 T | -7,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 379,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 360,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,54 T | 199,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,62 T | -36,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,40 T | 189,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,71 T | 40,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,37 T | 81,46% |
Dòng tiền tự do | 14,94 T | -11,11% |
Giới thiệu
Mitsubishi Logistics, Inc. is a logistics company with its headquarters in Nihonbashi, Chuo, Tokyo. It is a member of the Mitsubishi group and a participant of Mitsubishi Kinyokai and Mitsubishi Public Affairs Committee. Wikipedia
Ngày thành lập
15 thg 4, 1887
Trang web
Nhân viên
5.004