Trang chủMICE • IDX
add
Multi Indocitra Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
490,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
505,00 Rp - 590,00 Rp
Phạm vi một năm
410,00 Rp - 595,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
306,00 T IDR
Số lượng trung bình
137,90 N
Tỷ số P/E
6,67
Tỷ lệ cổ tức
1,96%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 328,19 T | 19,54% |
Chi phí hoạt động | 127,19 T | 18,98% |
Thu nhập ròng | 21,48 T | 29,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,54 | 7,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 48,73 T | 38,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 53,77 T | 43,88% |
Tổng tài sản | 1,42 NT | 5,90% |
Tổng nợ | 471,15 T | 9,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 953,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 591,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,48 T | 29,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,86 T | 177,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,91 T | -1.120,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -39,20 T | -35,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,32 T | 34,63% |
Dòng tiền tự do | 27,38 T | 590,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
402