Trang chủMICEL • NSE
add
MIC Electronics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
83,34 ₹
Mức chênh lệch một ngày
84,80 ₹ - 86,35 ₹
Phạm vi một năm
31,95 ₹ - 114,79 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
20,47 T INR
Số lượng trung bình
438,46 N
Tỷ số P/E
34,67
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 274,57 Tr | 166,31% |
Chi phí hoạt động | 58,41 Tr | 80,27% |
Thu nhập ròng | 21,26 Tr | -75,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,74 | -90,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,41 Tr | 18,02% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 103,68 Tr | 1.164,45% |
Tổng tài sản | 2,84 T | 191,38% |
Tổng nợ | 676,95 Tr | 190,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 236,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,26 Tr | -75,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
82