Trang chủMICROLN • KLSE
add
Microlink Solutions Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,14 RM - 0,14 RM
Phạm vi một năm
0,085 RM - 0,30 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
233,25 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,55 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 77,24 Tr | -0,00% |
Chi phí hoạt động | 19,54 Tr | -15,13% |
Thu nhập ròng | -4,05 Tr | 85,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,25 | 85,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,22 Tr | 87,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,41 Tr | 160,58% |
Tổng tài sản | 265,04 Tr | -25,46% |
Tổng nợ | 155,09 Tr | -1,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 109,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,07 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,05 Tr | 85,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,99 Tr | 69,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,42 Tr | -223,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,27 Tr | 19,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,42 Tr | 12,36% |
Dòng tiền tự do | -306,75 N | -9.426,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
391