Trang chủMIDI • IDX
add
Midi Utama Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
346,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
344,00 Rp - 356,00 Rp
Phạm vi một năm
272,00 Rp - 482,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
11,90 NT IDR
Số lượng trung bình
8,89 Tr
Tỷ số P/E
21,78
Tỷ lệ cổ tức
1,31%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,20 NT | 17,50% |
Chi phí hoạt động | 1,26 NT | 30,48% |
Thu nhập ròng | 79,56 T | -36,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,53 | -46,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 230,36 T | -16,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 47,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 378,12 T | 15,71% |
Tổng tài sản | 8,73 NT | 12,16% |
Tổng nợ | 4,44 NT | 14,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,29 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,45 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 79,56 T | -36,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 362,94 T | -14,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -266,44 T | -9,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,75 T | 85,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 69,75 T | 11.204,86% |
Dòng tiền tự do | -741,49 T | -447,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
14.405