Trang chủMIDI • IDX
add
Midi Utama Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
400,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
382,00 Rp - 398,00 Rp
Phạm vi một năm
368,00 Rp - 482,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
12,91 NT IDR
Số lượng trung bình
6,94 Tr
Tỷ số P/E
21,84
Tỷ lệ cổ tức
1,20%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,90 NT | 14,64% |
Chi phí hoạt động | 1,11 NT | 19,78% |
Thu nhập ròng | 142,14 T | 8,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,90 | -5,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 305,21 T | 8,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 308,37 T | -5,46% |
Tổng tài sản | 8,38 NT | 13,30% |
Tổng nợ | 4,14 NT | 13,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,24 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,44 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 142,14 T | 8,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 465,92 T | 214,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -385,93 T | -70,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -103,08 T | -224,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,09 T | -582,03% |
Dòng tiền tự do | 178,67 T | 435,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
13.936