Trang chủMIDLF • OTCMKTS
add
Midland Exploration Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,24 $
Mức chênh lệch một ngày
0,26 $ - 0,29 $
Phạm vi một năm
0,086 $ - 0,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
30,40 Tr CAD
Số lượng trung bình
5,28 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 58,48 N | -47,36% |
Chi phí hoạt động | 1,57 Tr | 227,92% |
Thu nhập ròng | -1,15 Tr | -7.137,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,97 N | -13.648,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -345,44 N | -1,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,92 Tr | 31,06% |
Tổng tài sản | 42,62 Tr | 1,34% |
Tổng nợ | 3,05 Tr | 108,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 86,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,15 Tr | -7.137,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,40 Tr | 90,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -344,11 N | 74,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,79 N | -10,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,04 Tr | 271,07% |
Dòng tiền tự do | 1,09 Tr | 167,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web