Trang chủMIDS • STO
add
Midsummer AB
Giá đóng cửa hôm trước
1,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
1,01 kr - 1,07 kr
Phạm vi một năm
0,68 kr - 2,14 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
329,53 Tr SEK
Số lượng trung bình
588,29 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,42 Tr | -34,11% |
Chi phí hoạt động | 23,56 Tr | -6,90% |
Thu nhập ròng | -40,68 Tr | -112,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -750,62 | -223,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,15 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -19,50 Tr | -10,17% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,28 Tr | 4,16% |
Tổng tài sản | 415,11 Tr | -17,52% |
Tổng nợ | 297,73 Tr | -5,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 117,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 337,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -24,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -40,68 Tr | -112,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -68,08 Tr | -250,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,67 Tr | 87,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 79,57 Tr | 37,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,82 Tr | 185,35% |
Dòng tiền tự do | -15,01 Tr | 12,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
86