Trang chủMIDW • LON
add
Midwich Group PLC
Giá đóng cửa hôm trước
273,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
270,00 GBX - 277,00 GBX
Phạm vi một năm
254,00 GBX - 451,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
288,76 Tr GBP
Số lượng trung bình
342,20 N
Tỷ số P/E
12,92
Tỷ lệ cổ tức
5,96%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 323,07 Tr | 5,85% |
Chi phí hoạt động | 49,47 Tr | 22,11% |
Thu nhập ròng | 3,31 Tr | -39,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,02 | -43,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,86 Tr | -13,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,23 Tr | 55,41% |
Tổng tài sản | 669,15 Tr | 12,68% |
Tổng nợ | 477,68 Tr | 16,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 191,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 102,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,31 Tr | -39,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,98 Tr | -118,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,14 Tr | 40,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,00 Tr | -118,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,13 Tr | -67,77% |
Dòng tiền tự do | 5,31 Tr | -7,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
1.900