Trang chủMIDW • LON
add
Midwich Group PLC
Giá đóng cửa hôm trước
183,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
183,00 GBX - 185,96 GBX
Phạm vi một năm
170,00 GBX - 448,87 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
192,36 Tr GBP
Số lượng trung bình
638,71 N
Tỷ số P/E
12,12
Tỷ lệ cổ tức
7,07%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 335,44 Tr | -2,01% |
Chi phí hoạt động | 55,07 Tr | 7,93% |
Thu nhập ròng | 4,70 Tr | -40,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,40 | -39,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,92 Tr | -38,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,16 Tr | -12,43% |
Tổng tài sản | 650,66 Tr | 1,70% |
Tổng nợ | 461,51 Tr | 4,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 189,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 102,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,70 Tr | -40,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,63 Tr | -40,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,87 Tr | 40,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,34 Tr | -80,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,81 Tr | -51,95% |
Dòng tiền tự do | 2,77 Tr | -71,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
1.800