Trang chủMIECO • KLSE
add
Mieco Chipboard Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,68 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,67 RM - 0,68 RM
Phạm vi một năm
0,55 RM - 0,73 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
675,00 Tr MYR
Số lượng trung bình
934,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 88,22 Tr | -2,58% |
Chi phí hoạt động | 89,91 Tr | -11,01% |
Thu nhập ròng | -4,37 Tr | 61,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,95 | 60,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,36 Tr | 353,33% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,71 Tr | -10,04% |
Tổng tài sản | 658,79 Tr | -8,82% |
Tổng nợ | 339,57 Tr | 1,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 319,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,37 Tr | 61,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,57 Tr | 85,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,82 Tr | -51,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,18 Tr | -81,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -209,00 N | -107,00% |
Dòng tiền tự do | -18,03 Tr | 61,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
638