Trang chủMIF • FRA
add
MINISO Group Holding Ltd - ADR
Giá đóng cửa hôm trước
16,50 €
Mức chênh lệch một ngày
17,70 € - 17,80 €
Phạm vi một năm
12,50 € - 23,60 €
Giá trị vốn hóa thị trường
5,94 T USD
Số lượng trung bình
13,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,52 T | 53,09% |
Chi phí hoạt động | 1,18 T | 100,98% |
Thu nhập ròng | 641,76 Tr | 37,86% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,20 | 494,59% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,67 T | -19,82% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | 6,57 T | 53,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | — | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 641,76 Tr | 37,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
5.245