Trang chủMIFF • OTCMKTS
add
Mifflinburg Bancorp Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
22,35 $
Mức chênh lệch một ngày
22,35 $ - 22,35 $
Phạm vi một năm
19,10 $ - 28,10 $
Số lượng trung bình
539,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,40 Tr | 9,91% |
Chi phí hoạt động | 2,78 Tr | 2,69% |
Thu nhập ròng | 1,32 Tr | 22,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,03 | 11,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 15,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,75 Tr | -2,46% |
Tổng tài sản | 568,51 Tr | 2,85% |
Tổng nợ | 513,67 Tr | 2,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 54,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,32 Tr | 22,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1872
Trang web