Trang chủMIFT • TLV
add
Millennium Food-Tech LP
Giá đóng cửa hôm trước
199,70 ILA
Mức chênh lệch một ngày
200,00 ILA - 205,90 ILA
Phạm vi một năm
163,00 ILA - 310,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
21,41 Tr ILS
Số lượng trung bình
4,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -155,00 N | -18,32% |
Chi phí hoạt động | 1,14 Tr | 214,50% |
Thu nhập ròng | -10,20 Tr | 9,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,58 N | -23,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,56 Tr | -17,44% |
Tổng tài sản | 81,83 Tr | -28,69% |
Tổng nợ | 2,68 Tr | 17,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 79,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,20 Tr | 9,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,34 Tr | -39,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -574,50 N | 63,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,28 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,36 Tr | 153,24% |
Dòng tiền tự do | -828,75 N | -186,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Nhân viên
2