Trang chủMIFT • TLV
add
Millennium Food-Tech LP
Giá đóng cửa hôm trước
197,80 ILA
Phạm vi một năm
163,00 ILA - 349,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
20,57 Tr ILS
Số lượng trung bình
17,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 183,50 N | 40,08% |
Chi phí hoạt động | 739,00 N | -58,28% |
Thu nhập ròng | -9,74 Tr | -497,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,31 N | -326,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,46 Tr | -47,26% |
Tổng tài sản | 94,54 Tr | -31,93% |
Tổng nợ | 1,56 Tr | -59,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 92,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,74 Tr | -497,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,04 Tr | 10,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -574,00 N | 48,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,62 Tr | -134,58% |
Dòng tiền tự do | -343,50 N | 65,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Nhân viên
2