Trang chủMIGI • NASDAQ
add
Mawson Infrastructure Group Inc
2,08 $
Sau giờ giao dịch:(3,35%)+0,070
2,15 $
Đóng cửa: 27 thg 11, 20:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,71 $
Mức chênh lệch một ngày
1,72 $ - 2,16 $
Phạm vi một năm
0,53 $ - 4,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
40,73 Tr USD
Số lượng trung bình
542,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,32 Tr | 8,68% |
Chi phí hoạt động | 14,93 Tr | -22,71% |
Thu nhập ròng | -12,23 Tr | 35,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -99,28 | 40,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,63 | 33,04% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,99 Tr | -82,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,76 Tr | 284,70% |
Tổng tài sản | 60,77 Tr | -30,82% |
Tổng nợ | 62,32 Tr | 30,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -21,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -41,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -98,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,23 Tr | 35,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,24 Tr | -97,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 317,63 N | 223,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -103,30 N | 96,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,02 Tr | 75,09% |
Dòng tiền tự do | 2,73 Tr | -45,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
30