Trang chủMIGI • NASDAQ
add
Mawson Infrastructure Group Inc
0,60 $
Sau giờ giao dịch:(0,51%)-0,0031
0,60 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 19:48:04 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,46 $
Mức chênh lệch một ngày
0,45 $ - 0,64 $
Phạm vi một năm
0,35 $ - 2,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,38 Tr USD
Số lượng trung bình
747,28 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,07 Tr | 7,48% |
Chi phí hoạt động | 9,67 Tr | -49,35% |
Thu nhập ròng | -4,52 Tr | 65,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -30,01 | 67,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,29 | 75,87% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,35 Tr | 29,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,09 Tr | 36,05% |
Tổng tài sản | 61,44 Tr | -27,52% |
Tổng nợ | 64,68 Tr | 18,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -53,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,52 Tr | 65,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 456,17 N | -79,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,38 N | -109,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -103,29 N | -122,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 331,49 N | -88,87% |
Dòng tiền tự do | 137,50 N | -98,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
33