Trang chủMIJ • SGX
add
Alliance Healthcare Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,097 $
Mức chênh lệch một ngày
0,093 $ - 0,093 $
Phạm vi một năm
0,093 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,75 Tr SGD
Số lượng trung bình
4,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,96 Tr | 12,65% |
Chi phí hoạt động | 2,75 Tr | 48,14% |
Thu nhập ròng | 146,05 N | -72,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,77 | -75,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 777,14 N | -20,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 75,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,13 Tr | -0,18% |
Tổng tài sản | 83,72 Tr | 13,50% |
Tổng nợ | 60,67 Tr | 20,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 205,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 146,05 N | -72,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,84 Tr | 165,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -553,95 N | 66,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,55 Tr | -702,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -257,16 N | 62,86% |
Dòng tiền tự do | 787,53 N | 12.353,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
370