Trang chủMIKA • IDX
add
Mitra Keluarga Karyasehat Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
2.570,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
2.510,00 Rp - 2.600,00 Rp
Phạm vi một năm
2.070,00 Rp - 3.310,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
34,91 NT IDR
Số lượng trung bình
13,75 Tr
Tỷ số P/E
30,45
Tỷ lệ cổ tức
1,35%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,26 NT | 13,37% |
Chi phí hoạt động | 365,96 T | 55,26% |
Thu nhập ròng | 273,47 T | 18,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,78 | 4,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 16,69 | 2,14% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 391,55 T | 6,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,46 NT | 27,28% |
Tổng tài sản | 8,25 NT | 12,35% |
Tổng nợ | 916,74 T | 23,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,33 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,89 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 273,47 T | 18,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 504,77 T | -34,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -881,88 T | 27,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -37,35 T | -370,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -414,46 T | 7,07% |
Dòng tiền tự do | -109,33 T | -208,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
8.894