Trang chủMIKA • IDX
add
Mitra Keluarga Karyasehat Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
3.090,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
2.910,00 Rp - 3.100,00 Rp
Phạm vi một năm
2.430,00 Rp - 3.310,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
41,60 NT IDR
Số lượng trung bình
11,44 Tr
Tỷ số P/E
38,38
Tỷ lệ cổ tức
1,16%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,21 NT | 18,43% |
Chi phí hoạt động | 242,64 T | 16,17% |
Thu nhập ròng | 311,65 T | 40,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,77 | 18,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 22,18 | 40,29% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 530,36 T | 10,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,36 NT | 63,20% |
Tổng tài sản | 8,06 NT | 19,44% |
Tổng nợ | 1,28 NT | 93,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,78 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,91 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 311,65 T | 40,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 862,03 T | 3.271,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -485,08 T | -447,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -478,85 T | 5,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -101,90 T | 70,34% |
Dòng tiền tự do | 556,15 T | 1.303,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
8.928