Trang chủMIKN • SWX
add
Mikron Holding AG
Giá đóng cửa hôm trước
15,95 CHF
Mức chênh lệch một ngày
15,85 CHF - 16,00 CHF
Phạm vi một năm
12,80 CHF - 20,00 CHF
Giá trị vốn hóa thị trường
264,90 Tr CHF
Số lượng trung bình
7,12 N
Tỷ số P/E
8,99
Tỷ lệ cổ tức
3,15%
Sàn giao dịch chính
SWX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CHF) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 95,36 Tr | 6,96% |
Chi phí hoạt động | 54,67 Tr | 9,99% |
Thu nhập ròng | 7,30 Tr | 5,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,65 | -1,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,80 Tr | 3,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CHF) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 92,58 Tr | -17,40% |
Tổng tài sản | 374,72 Tr | -4,21% |
Tổng nợ | 161,02 Tr | -19,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 213,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CHF) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,30 Tr | 5,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,26 Tr | -25,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,49 Tr | -123,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,82 Tr | -23,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,28 Tr | -79,85% |
Dòng tiền tự do | 4,32 Tr | -18,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1908
Trang web
Nhân viên
1.580