Trang chủMIKN • SWX
add
Mikron Holding AG
Giá đóng cửa hôm trước
16,00 CHF
Mức chênh lệch một ngày
15,70 CHF - 16,00 CHF
Phạm vi một năm
13,05 CHF - 20,00 CHF
Giá trị vốn hóa thị trường
262,39 Tr CHF
Số lượng trung bình
9,22 N
Tỷ số P/E
9,37
Tỷ lệ cổ tức
3,18%
Sàn giao dịch chính
SWX
Tin tức thị trường
.INX
0,093%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CHF) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 91,68 Tr | -4,48% |
Chi phí hoạt động | 52,48 Tr | -0,63% |
Thu nhập ròng | 6,64 Tr | -10,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,24 | -6,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,54 Tr | -5,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CHF) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 123,29 Tr | 46,74% |
Tổng tài sản | 399,12 Tr | 6,66% |
Tổng nợ | 172,93 Tr | 1,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 226,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CHF) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,64 Tr | -10,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,45 Tr | 339,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 12,64 Tr | 264,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -651,00 N | 40,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 35,38 Tr | 287,52% |
Dòng tiền tự do | -1,08 Tr | -121,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1908
Trang web
Nhân viên
1.588