Trang chủMIKO • EBR
add
Miko NV
Giá đóng cửa hôm trước
51,60 €
Mức chênh lệch một ngày
52,00 € - 52,00 €
Phạm vi một năm
48,00 € - 68,40 €
Giá trị vốn hóa thị trường
64,18 Tr EUR
Số lượng trung bình
1,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,54%
Sàn giao dịch chính
EBR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 68,92 Tr | 11,52% |
Chi phí hoạt động | 34,78 Tr | 16,14% |
Thu nhập ròng | -5,91 Tr | -1.567,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,57 | -1.418,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,31 Tr | 18,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,76 Tr | -26,35% |
Tổng tài sản | 298,40 Tr | 1,84% |
Tổng nợ | 167,96 Tr | 10,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 130,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,91 Tr | -1.567,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,10 Tr | 113,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,38 Tr | -45,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,12 Tr | 47,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,40 Tr | 67,59% |
Dòng tiền tự do | 7,60 Tr | 14,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1801
Trang web
Nhân viên
1.421