Trang chủMIKROMB • KLSE
add
Mikro MSC Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,23 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,23 RM - 0,24 RM
Phạm vi một năm
0,18 RM - 0,34 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
246,90 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,29 Tr
Tỷ số P/E
6,85
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,23 Tr | 4,08% |
Chi phí hoạt động | 756,60 N | -87,14% |
Thu nhập ròng | 6,25 Tr | 229,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 36,26 | 216,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,74 Tr | 1.322,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,76 Tr | 1,55% |
Tổng tài sản | 254,74 Tr | 62,07% |
Tổng nợ | 15,24 Tr | -30,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 239,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,07 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,25 Tr | 229,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,87 Tr | 11,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,30 Tr | 90,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -316,21 N | -101,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,68 Tr | -61,34% |
Dòng tiền tự do | 2,16 Tr | 278,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
171