Trang chủMIKROMB • KLSE
add
Mikro MSC Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,23 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,22 RM - 0,23 RM
Phạm vi một năm
0,18 RM - 0,34 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
241,54 Tr MYR
Số lượng trung bình
884,41 N
Tỷ số P/E
6,96
Tỷ lệ cổ tức
0,22%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,23 Tr | 4,08% |
Chi phí hoạt động | 827,38 N | -85,88% |
Thu nhập ròng | 5,85 Tr | 208,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,95 | 196,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,67 Tr | 1.207,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,62 Tr | 1,00% |
Tổng tài sản | 254,31 Tr | 61,80% |
Tổng nợ | 15,20 Tr | -30,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 239,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,07 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,85 Tr | 208,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,90 Tr | 11,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,37 Tr | 89,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,39 N | -100,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,68 Tr | -61,34% |
Dòng tiền tự do | 2,46 Tr | 318,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
160