Trang chủMILA • LON
add
Mila Resources PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,25 GBX - 0,27 GBX
Phạm vi một năm
0,18 GBX - 0,80 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
1,46 Tr GBP
Số lượng trung bình
3,83 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 180,36 N | 12,22% |
Thu nhập ròng | -180,36 N | -12,22% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 951,84 N | -43,48% |
Tổng tài sản | 6,80 Tr | -9,24% |
Tổng nợ | 212,62 N | -7,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 541,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -180,36 N | -12,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -209,98 N | 6,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,96 N | 40,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -232,93 N | -137,69% |
Dòng tiền tự do | -135,68 N | 2,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
4