Trang chủMILC • OTCMKTS
add
Millennium Sustainable Ventures Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,00010 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00010 $ - 0,00010 $
Phạm vi một năm
0,00010 $ - 0,00060 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,29 N USD
Số lượng trung bình
11,49 N
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,78 N | — |
Chi phí hoạt động | 2,34 Tr | 177,67% |
Thu nhập ròng | -7,22 Tr | -11,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,27 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,65 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,62 Tr | -14,37% |
Tổng tài sản | 44,63 Tr | 274,55% |
Tổng nợ | 42,72 Tr | 1.434,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,22 Tr | -11,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,61 Tr | -1.085,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,31 Tr | 2.218,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 29,87 N | -78,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -272,31 N | -156,07% |
Dòng tiền tự do | -5,25 Tr | -1.272,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
96