Trang chủMILDEF • STO
add
MilDef Group AB
Giá đóng cửa hôm trước
249,20 kr
Mức chênh lệch một ngày
247,20 kr - 257,60 kr
Phạm vi một năm
55,30 kr - 257,60 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
12,11 T SEK
Số lượng trung bình
621,53 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,19%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 417,50 Tr | 18,34% |
Chi phí hoạt động | 126,50 Tr | -3,29% |
Thu nhập ròng | -249,40 Tr | -1.074,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -59,74 | -922,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,36 | 112,62% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 82,10 Tr | 42,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 530,40 Tr | 550,80% |
Tổng tài sản | 1,68 T | 10,36% |
Tổng nợ | 582,00 Tr | -14,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -249,40 Tr | -1.074,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 46,50 Tr | 28,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,70 Tr | 73,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 443,30 Tr | 12.413,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 488,90 Tr | 2.394,39% |
Dòng tiền tự do | 206,65 Tr | 699,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
327