Trang chủMILFF • OTCMKTS
add
1CM Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,31 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 0,62 $
Giá trị vốn hóa thị trường
25,31 Tr CAD
Số lượng trung bình
47,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,80 Tr | 33,93% |
Chi phí hoạt động | 3,18 Tr | 25,06% |
Thu nhập ròng | 237,89 N | 1.842,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,34 | 1.440,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 642,05 N | 81,75% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,06 Tr | 62,02% |
Tổng tài sản | 40,35 Tr | 11,66% |
Tổng nợ | 11,61 Tr | 19,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 117,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 237,89 N | 1.842,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 51,50 N | 119,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,80 N | 82,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -756,84 N | -288,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -731,14 N | -21,22% |
Dòng tiền tự do | -240,40 N | 55,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web