Trang chủMILI • CNSX
add
Military Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,48 $
Mức chênh lệch một ngày
0,49 $ - 0,50 $
Phạm vi một năm
0,27 $ - 1,03 $
Giá trị vốn hóa thị trường
32,36 Tr CAD
Số lượng trung bình
227,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 675,16 N | 512,30% |
Thu nhập ròng | -1,07 Tr | -631,32% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,07 Tr | 431,61% |
Tổng tài sản | 11,86 Tr | 2.147,20% |
Tổng nợ | 212,04 N | -76,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,07 Tr | -631,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -779,57 N | -4.222,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -100,00 N | -2.302,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 283,50 N | 845,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -596,07 N | -7.741,96% |
Dòng tiền tự do | -239,46 N | -441,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web