Trang chủMILI • CNSX
add
Military Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,92 $
Mức chênh lệch một ngày
0,87 $ - 0,93 $
Phạm vi một năm
0,57 $ - 0,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
28,76 Tr CAD
Số lượng trung bình
318,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
.INX
0,18%
0,80%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 110,27 N | -68,55% |
Thu nhập ròng | -145,80 N | 64,96% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 389,28 N | 1.418,54% |
Tổng tài sản | 527,59 N | 650,04% |
Tổng nợ | 910,18 N | 119,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -382,58 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -46,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -54,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -182,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -145,80 N | 64,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -18,04 N | 87,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,16 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 30,00 N | -67,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,80 N | 114,59% |
Dòng tiền tự do | 70,17 N | 4.507,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web