Trang chủMILI • CNSX
add
Military Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,56 $
Mức chênh lệch một ngày
0,54 $ - 0,56 $
Phạm vi một năm
0,27 $ - 1,03 $
Giá trị vốn hóa thị trường
34,36 Tr CAD
Số lượng trung bình
211,85 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,10 Tr | 802,57% |
Thu nhập ròng | -2,15 Tr | -1.107,73% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,67 Tr | 598,73% |
Tổng tài sản | 12,71 Tr | 2.481,12% |
Tổng nợ | 285,45 N | -62,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -22,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,15 Tr | -1.107,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,99 Tr | -618,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -65,62 N | -238,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,94 Tr | 287,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -119,99 N | -159,07% |
Dòng tiền tự do | -310,10 N | -80,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web