Trang chủMILL • BKK
add
Millcon Steel PCL
Giá đóng cửa hôm trước
0,090 ฿
Mức chênh lệch một ngày
0,090 ฿ - 0,11 ฿
Phạm vi một năm
0,070 ฿ - 0,19 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
792,62 Tr THB
Số lượng trung bình
574,21 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 240,25 Tr | -93,63% |
Chi phí hoạt động | 369,67 Tr | 42,89% |
Thu nhập ròng | -803,01 Tr | -12,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -334,24 | -1.666,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -586,96 Tr | -26,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,45 Tr | -96,28% |
Tổng tài sản | 15,49 T | -26,04% |
Tổng nợ | 14,62 T | 3,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 871,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,47 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -803,01 Tr | -12,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -92,18 Tr | 90,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 89,69 Tr | 489,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -204,50 Tr | -127,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -206,18 Tr | -15,41% |
Dòng tiền tự do | 290,87 Tr | 126,52% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
669