Trang chủMILS3 • BVMF
add
Mills Locacao Servicos E Logistica SA
Giá đóng cửa hôm trước
10,54 R$
Mức chênh lệch một ngày
10,48 R$ - 10,69 R$
Phạm vi một năm
8,06 R$ - 11,33 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,50 T BRL
Số lượng trung bình
792,59 N
Tỷ số P/E
8,83
Tỷ lệ cổ tức
4,98%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 412,37 Tr | 16,76% |
Chi phí hoạt động | 118,52 Tr | 19,93% |
Thu nhập ròng | 67,80 Tr | 0,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,44 | -14,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,30 | 6,85% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 193,71 Tr | 12,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 715,91 Tr | 3,38% |
Tổng tài sản | 3,89 T | 27,27% |
Tổng nợ | 2,40 T | 55,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 225,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 67,80 Tr | 0,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 46,44 Tr | -10,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 22,61 Tr | 505,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -91,36 Tr | -191,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,31 Tr | -115,32% |
Dòng tiền tự do | 111,01 Tr | -30,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1952
Trang web
Nhân viên
2.236