Trang chủMILUX • KLSE
add
Milux Corporation Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,52 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,52 RM - 0,52 RM
Phạm vi một năm
0,48 RM - 0,67 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
123,52 Tr MYR
Số lượng trung bình
82,25 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,23 Tr | -15,33% |
Chi phí hoạt động | 2,76 Tr | -20,27% |
Thu nhập ròng | -41,00 N | 95,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,36 | 95,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 106,00 N | 115,99% |
Thuế suất hiệu dụng | -115,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,79 Tr | 1,46% |
Tổng tài sản | 50,78 Tr | -15,08% |
Tổng nợ | 11,11 Tr | -38,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 205,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -41,00 N | 95,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,88 Tr | 262,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,45 Tr | -2.330,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -293,00 N | -3,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -868,00 N | 34,93% |
Dòng tiền tự do | 1,96 Tr | 373,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
99