Trang chủMILUX • KLSE
add
Milux Corporation Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,39 RM
Phạm vi một năm
0,39 RM - 0,59 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
91,67 Tr MYR
Số lượng trung bình
3,97 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,74 Tr | -30,49% |
Chi phí hoạt động | 3,33 Tr | 0,91% |
Thu nhập ròng | -703,00 N | -117,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,04 | -212,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -680,00 N | -241,71% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,93 Tr | -36,41% |
Tổng tài sản | 44,68 Tr | -14,72% |
Tổng nợ | 7,94 Tr | -34,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 235,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -703,00 N | -117,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,14 Tr | -1.353,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 62,00 N | -17,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -296,00 N | 76,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,37 Tr | -802,83% |
Dòng tiền tự do | -6,22 Tr | -1.852,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
89