Trang chủMIM • CVE
add
MiMedia Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,50 $
Mức chênh lệch một ngày
0,49 $ - 0,51 $
Phạm vi một năm
0,19 $ - 0,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
27,94 Tr CAD
Số lượng trung bình
154,01 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,57 N | -56,18% |
Chi phí hoạt động | 687,28 N | -37,79% |
Thu nhập ròng | -906,89 N | 20,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -57,69 N | -80,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -685,48 N | 37,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 436,55 N | -82,30% |
Tổng tài sản | 671,55 N | -74,94% |
Tổng nợ | 5,72 Tr | 26,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 73,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -7,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -272,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 617,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -906,89 N | 20,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -683,54 N | 32,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 722,38 N | -62,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 39,74 N | -95,26% |
Dòng tiền tự do | -438,31 N | 36,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web