Trang chủMIN • ASX
add
Mineral Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,21 $
Mức chênh lệch một ngày
17,50 $ - 18,45 $
Phạm vi một năm
14,05 $ - 79,76 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,58 T AUD
Số lượng trung bình
3,36 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,14 T | -8,95% |
Chi phí hoạt động | 1,23 T | 28,82% |
Thu nhập ròng | -404,50 Tr | -247,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -35,33 | -261,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -76,50 Tr | -124,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 720,00 Tr | -47,94% |
Tổng tài sản | 12,52 T | 14,31% |
Tổng nợ | 8,74 T | 25,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 195,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -404,50 Tr | -247,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -328,00 Tr | -205,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -329,00 Tr | 69,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 557,00 Tr | -28,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -94,00 Tr | -4.800,00% |
Dòng tiền tự do | -761,56 Tr | 13,51% |
Giới thiệu
Mineral Resources Limited, commonly known as MinRes, is a Western Australian mining services company. Wikipedia
Ngày thành lập
thg 7 2006
Trang web
Nhân viên
8.456