Trang chủMIN • LON
add
Minoan Group plc
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 GBX
Phạm vi một năm
0,070 GBX - 0,92 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
1,63 Tr GBP
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 262,50 N | 45,83% |
Thu nhập ròng | -365,50 N | -21,63% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,00 N | -11,11% |
Tổng tài sản | 6,24 Tr | -88,03% |
Tổng nợ | 9,76 Tr | 1,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 923,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -365,50 N | -21,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -785,50 N | -140,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 785,00 N | 139,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -500,00 | -200,00% |
Dòng tiền tự do | -228,44 N | -21,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
9